1 |
escapeTrong tiếng Anh, từ "escape" là danh từ có nghĩa là lối thoát hoặc động từ có nghĩa là trốn thoát. Ví dụ 1: As soon as her parents went out, she escaped. (Ngay khi bố mẹ cô ấy đi ra ngoài, cô ấy liền trốn thoát) Ví dụ 2: There is no escape here. (Không có lối thoát nào ở đây cả)
|
2 |
escape Sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát. | Sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế. | Sự thoát (hơi... ). | Cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng.. [..]
|
3 |
escapeLà từ tiếng Anh có nghĩa là thoát khỏi, trốn thoát, lối thoát khỏi cái gì đó hay khỏi một nơi nào đó. Ví dụ: Luckily I escaped from the cave after 3 hours getting lost. May mắn thay tôi đã thoát khỏi cái hang sau 3 giờ đồng hồ bị lạc.
|
4 |
escape[is'keip]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ ( escape from something ) sự/trường hợp trốn thoát; phương tiện để trốn thoát; lối thoátEscape from Dartmoor prison is difficult Thật là khó t [..]
|
5 |
escapeEscape là album tiếng Anh thứ hai trong sự nghiệp âm nhạc của Enrique Iglesias. Album được phát hành vào ngày 30 tháng 10 năm 2001 trên toàn thế giới.
Album chủ yếu sử dụng dòng nhạc pop làm chủ đạo [..]
|
<< empire | espace >> |