1 |
tunic Áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát). | Áo dài thắt ngang lưng (của đàn bà). | ; (thực vật học) áo, vỏ.
|
2 |
tunicLà loại áo dài xuông, không có tay áo.
|
3 |
tunicLà loại áo dài xuông, không có tay áo.
|
<< tuna | turkish >> |