1 |
my exex- tiền tố, chỉ những gì đã thuộc về quá khứ. My ex thường được dùng để ám chỉ người cũ ( vợ chồng, bạn trai/gái). Thường chỉ dùng trong ngôn ngữ nói hoặc văn phong không có tính trang trọng.
|
2 |
my exCó nghĩa là bạn trai cũ, bạn gái cũ, người yêu cũ! Từ này được sử dụng trong ngôn ngữ nói.
|
3 |
my exnghĩa là bạn trai hoặc bạn gái cũ của tôi có thể là một kẻ khốn nạn, đểu giả, đáng bị căm ghét, đáng bị xe đâm gãy chân gãy tay vào bệnh viện nằm cả tháng trời, đáng bị thối mồm hôi nách cả đời ế ẩm hoặc có thể là người đáng yêu, dễ thương, dễ mến mà vì lí do nào đó không còn có thể yêu nhau nữa dù sao thì "my ex" cũng sẽ mang lại khá nhiều phiền toái về mặt tình cảm
|
4 |
my excó nghĩa là vợ cũ, chồng cũ, người yêu cũ, bạn trai cũ hoặc bạn gái cũ, chỉ một người đã từng có quan hệ tình cảm với mình trong quá khứ nhưng hiện nay không còn nữa
|
5 |
my exThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
my ex"my ex" là cụm từ tiếng Anh. my là tính từ sở hữu "của tôi". ex là người cũ, người yêu cũ/ bạn trai cũ/ bạn gái cũ/ vợ cũ / chồng cũ. vì vậy có thể hiểu "my ex" là "người yêu cũ của tôi/ bạn gái cũ của tôi/ bạn trai cũ của tôi/ chồng cũ của tôi/ vợ cũ của tôi"
|
7 |
my exex: người yêu cũ, có thể chỉ vợ cũ, chồng cũ, bạn trai, bạn gái cũ... my: của tôi my ex: người yêu cũ của tôi -why are you crying? (sao mà em khóc?) -i just met my ex.... (em vừa gặp người yêu cũ của em xong....)
|
8 |
my ex(thông tục): chồng hoặc vợ cũ, bạn trai hoặc bạn gái cũ my ex: chồng/ vợ cũ của tôi; bạn trai/ gái cũ của tôi
|
<< yup | be about to >> |