1 |
yepđây là tiêng lóng dùng để thay thế cho từ ''yes" trong ngôn ngữ mạng,có nghĩa là đồng ý. Ví dụ: Yep, I'll be right there." có nghĩa: "Vâng. Tôi sẽ đến ngay đây"
|
2 |
yep- Đồng nghĩa với từ có, nhưng thường được sử dụng trong tin nhắn để tiếp tục trò chuyện. Phần lớn, nó cho người khác cơ hội để đặt các câu hỏi. - Thể hiện tôi đồng ý với những điều bạn nói
|
3 |
yeplà cách nói khác của từ " Yes" có nghĩa là ừ, thể hiện sự đồng ý, đồng tình, nhất trí Tuy nhiên 'yep" được dùng trong văn nói suồng sã, thân mât ví du: Have dinner with me, ok? Yep. ( Ăn tối với tao nhá ừ, đc)
|
4 |
yepyep thì thường là vâng còn yes thì lại thường là đồng ý có
|
5 |
yepĐồng nghĩa với từ "yes" nhưng được dùng khi xưng hô không trang trọng và chuyên nghiệp. Hay nói cách khác xưng hô thân mật, với người thân quen. Ngoài ra, một số người còn dùng từ "yup" vì phát âm của từ "yep" khá giống. Ví dụ: Đi với tôi không? - Được. (Do you want to go with me? - Yep)
|
<< by the time | thị phạm >> |