1 |
wc+ WC là từ viết tắt của Water Closet, với nghĩa là Nhà vệ sinh. Mọi người hiện này muốn nói Nhà vệ sinh, họ dùng WC hoặc William Cuong (WC) + WC là từ viết tắt của wrong chat, sử dụng phổ biến trong các chương trình của IM khi người gửi nhầm người + WC là từ viết tắt của Webcam
|
2 |
wc1. Water Closet: chỉ nhà vệ sinh 2. webcam: camera truyền hình ảnh của người dùng qua internet. thường dùng trong các chương trình chat như skype, messenger 3. viết tắt của World Cup: giải bóng đá với sự tham gia của nhiều đội tuyển quốc gia trên thế giới
|
3 |
wc Cầu tiêu, WC, nhà xí. | : ''Toalettet er merket med "WC" på dpren. | : '' å gå på WC '' — Đi cầu, đi tiêu.
|
4 |
wc1. "wc" là viết tắt của từ "webcam", được dùng phổ biến trong chat yahoo, skype. ví dụ: bạn cho tớ xem wc của bạn nhé ! 2. "wc" là viết tắt của từ tiếng Anh "water closet", nghĩa tiếng Việt là "Nhà Vệ Sinh". WC thường được viết trên Bảng treo ở cửa nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh ở các cơ quan, trường học.
|
5 |
wc1. Nhà vệ sinh 2. World cup: giải bóng đá toàn cầu được tổ chức 4 năm một lần. Để tham dự vòng chung kết, các đội tuyển quốc gia của các khu vực phải tham gia vòng loại rất khắc nghiệt trong khu vực quốc gia mình.
|
6 |
wcWC
|
7 |
wcTổ chức Hải quan Thế giới - là một tổ chức đa phương có trụ sở ở Brussels; các nước thành viên thông qua vai trò trung gian của tổ chức này tìm cách đơn giản hoá và hợp lý hoá các thủ tục hải quan.
|
8 |
wcWatercut
|
9 |
wcWC có thể chỉ đến:
Viết tắt trong tiếng Anh của:
|
10 |
wc- Là từ viết tắt của "Water closet": Liên quan đến nhà vệ sinh. Khi người nào đó bảo muốn đi WC thì có nghĩa họ muốn vào nhà vệ sinh. - Từ viết tắt của World Cup: Là giải bóng đá lớn nhất hành tinh do tổ chức FIFA thực hiện.
|
11 |
wc(A: water closet, viết tắt) (kí hiệu đề trên biển hoặc cửa ở nơi công cộng) nhà vệ sinh.
|
12 |
wc- Phổ biến nhất là mang nghĩa Nhà vệ sinh, viết tắt của water closet - Cũng có thể là Webcam - Water Column (Cột nước) - Công thức hóa học của Cacbua vonfram. - Washington Capitals, một đội nhà nghề về môn khúc côn cầu trên băng ở
|
13 |
wcKỹ thuật nhà vệ sinh
|
<< gru | kul >> |