markarus

Vote-up nhận được1608
Vote-down nhận được820
Điểm:787 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (233)

1

218 Thumbs up   42 Thumbs down

gato


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
markarus - 2013-07-22   NSFW / 18+

2

65 Thumbs up   43 Thumbs down

wtf


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
markarus - 0000-00-00   NSFW / 18+

3

60 Thumbs up   32 Thumbs down

tổ lái


1. Đưa một topic/chủ đề trên diễn đàn online đến nội dung không hoặc ít liên quan đến nội dung của post đầu tiên
markarus - 0000-00-00

4

54 Thumbs up   38 Thumbs down

giao thông


1. Chỉ hệ thống đường xá, biển chỉ dẫn, đèn hiệu,..của một đơn vị hành chính: hệ thống giao thông của thôn, xã, huyện, tỉnh/thành phố,...
2. Lóng: chỉ quan hệ tình dục đồng giới
markarus - 0000-00-00

5

54 Thumbs up   19 Thumbs down

quan ngại


1. Thể hiện sự không đông tình, sự lo lắng trước tình trạng nào đó (chính trị). Một từ rất được bộ ngoại giao Việt Nam yêu thích, được sử dụng trong rất nhiều trường hợp.
markarus - 0000-00-00

6

51 Thumbs up   35 Thumbs down

sở khanh


1. Phản bội, lừa gạt người phụ nữ có lòng yêu thương mình (tính từ).
2. Chỉ người đàn ông lừa tình, lừa tiền, lừa...người phụ nữ yêu thương mình trong quan hệ nam nữ. Từ lấy theo Sở Khanh, người đã dẫn Kiều vào lầu xanh của Tú Bà trong truyện Kiều - Nguyễn Du.
markarus - 0000-00-00

7

37 Thumbs up   23 Thumbs down

follow


1. Đi theo, bám theo một người nào đó
VD:
- Only when she'd got home did she find out about the secret agent following her.
2. Tuân theo, tuân thủ, làm theo:
VD:
- All the crimes follow the same pattern.
- They tried their best to follow the regulations and given instruction.
- He never tried his best to follow the family's tradition.
markarus - 0000-00-00

8

35 Thumbs up   10 Thumbs down

gia bảo


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
markarus - 0000-00-00   NSFW / 18+

9

32 Thumbs up   26 Thumbs down

clgt


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
markarus - 2013-07-27   NSFW / 18+

10

31 Thumbs up   10 Thumbs down

ur


1. Viết tắt của your: của bạn, tính từ sở hữu của you. VD: ur love, ur friend, uranus
2. Viết tắt của you are: dạng chia thời hiện tại của động từ "be" với you
VD: ur nuts, ur good,...
markarus - 2013-07-24