markarus
|
1 |
gatoThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
2 |
wtfThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
tổ lái1. Đưa một topic/chủ đề trên diễn đàn online đến nội dung không hoặc ít liên quan đến nội dung của post đầu tiên
|
4 |
giao thông1. Chỉ hệ thống đường xá, biển chỉ dẫn, đèn hiệu,..của một đơn vị hành chính: hệ thống giao thông của thôn, xã, huyện, tỉnh/thành phố,... 2. Lóng: chỉ quan hệ tình dục đồng giới
|
5 |
quan ngại1. Thể hiện sự không đông tình, sự lo lắng trước tình trạng nào đó (chính trị). Một từ rất được bộ ngoại giao Việt Nam yêu thích, được sử dụng trong rất nhiều trường hợp.
|
6 |
sở khanh1. Phản bội, lừa gạt người phụ nữ có lòng yêu thương mình (tính từ). 2. Chỉ người đàn ông lừa tình, lừa tiền, lừa...người phụ nữ yêu thương mình trong quan hệ nam nữ. Từ lấy theo Sở Khanh, người đã dẫn Kiều vào lầu xanh của Tú Bà trong truyện Kiều - Nguyễn Du.
|
7 |
follow1. Đi theo, bám theo một người nào đó VD: - Only when she'd got home did she find out about the secret agent following her. 2. Tuân theo, tuân thủ, làm theo: VD: - All the crimes follow the same pattern. - They tried their best to follow the regulations and given instruction. - He never tried his best to follow the family's tradition.
|
8 |
gia bảoThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
9 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
10 |
ur1. Viết tắt của your: của bạn, tính từ sở hữu của you. VD: ur love, ur friend, uranus 2. Viết tắt của you are: dạng chia thời hiện tại của động từ "be" với you VD: ur nuts, ur good,...
|