Ý nghĩa của từ follow là gì:
follow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ follow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa follow mình

1

37 Thumbs up   23 Thumbs down

follow


1. Đi theo, bám theo một người nào đó
VD:
- Only when she'd got home did she find out about the secret agent following her.
2. Tuân theo, tuân thủ, làm theo:
VD:
- All the crimes follow the same pattern.
- They tried their best to follow the regulations and given instruction.
- He never tried his best to follow the family's tradition.
markarus - Ngày 01 tháng 8 năm 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

follow


Động từ: theo dõi
Từ này được dùng rất nhiều trên các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram hay Twitter. Người Việt Nam gọi nôm na là lượt follow.
Ví dụ: Tài khoản cá nhân Facebook của tôi có hơn 2000 lượt follow, hay còn gọi là có 2000 người theo dõi (follower).
nga - Ngày 18 tháng 10 năm 2018

3

11 Thumbs up   11 Thumbs down

follow


Nghe theo bám theo
quynh anh - Ngày 27 tháng 4 năm 2015

4

24 Thumbs up   25 Thumbs down

follow


Tức là nghe theo, tuân theo lời của một ai đó.
Cũng có nghĩa là theo dõi trên các mạng xã hội như Twitter, Facebook, Myspace.

Ví dụ:
Follow me! I will show you how to make money
Theo tôi nào! Tôi sẽ chỉ cho anh cách kiếm tiền.
lucyta - Ngày 27 tháng 7 năm 2013

5

14 Thumbs up   17 Thumbs down

follow


Cú đánh theo (bi-a). | Nửa suất thêm (ở hàng ăn). | Đi theo sau. | Theo nghề, làm nghề. | : ''to '''follow''' the sea'' — làm nghề thuỷ thủ | : ''to '''follow''' the plough'' — làm nghề nông | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

15 Thumbs up   18 Thumbs down

follow


['fɔlou]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cú đánh theo ( bi-a) nửa suất thêm (ở hàng ăn)ngoại động từ đi theo sau theo nghề, làm nghềto follow the sea làm nghề thuỷ thủto follow the plo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

16 Thumbs up   20 Thumbs down

follow


| follow follow (fŏlʹō) verb followed, following, follows   verb, transitive 1. To come or go after; proceed behind: Follow the usher to your seat. 2. a. To go after in or as [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< fold food >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa