wisces
|
1 |
fs trên facebookNghĩa là Fansign trên Facebook. Đây là một trào lưu của các bạn trẻ. Để lại tên của mình trên tờ giấy và có người chụp hình cùng tờ giấy tên đó, hay thậm chí viết tên ai đó lên cơ thể và chụp lại.Thấy bạn nào chụp hình tự sướng cầm bảng tên thì đó là bạn ấy đang cầm fansign
|
2 |
ntnThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
ox1. Trong tiếng anh, nó là từ lóng để chỉ một lưỡi dao sắc 2. Ở Việt Nam, nó là từ viết tắt của "ông xã", được dùng phổ biến trong các trò chơi online mà người chơi có thể cưới ảo. Có nguồn gốc đầu tiên từ game Auditon 3. Nhiều bạn trẻ Việt Nam dùng để gọi bạn trai của mình một cách thân mật.
|
4 |
oopsLà từ được sử dụng khi bạn nhận ra bạn vừa làm sai một việc gì đó một cách không có chủ ý hoặc có chủ ý nhưng vẫn dùng để chế giễu người khác. Thường chỉ dùng khi bạn phạm phải một lỗi lầm nhỏ.
|
5 |
ostViết tắt của "Original Sound Track": bản nhạc ghi âm đi kèm chương trình hay một bộ phim, được phát hành thương mại và đặc trưng cho chương trình, bộ phim đó.
|
6 |
to be or not to beCâu hoàn chỉnh là "To be or not to be, that is the question"- tồn tại hay không tồn tại, đó là một câu hỏi. Đây là câu nói được trích từ trong vở kịch nổi tiếng Hamlet của William Shakespeare, miêu tả sự tuyệt vọng, muốn tự tử.
|
7 |
bg1. Viết tắt của "Battleground" trong trò chơi War Of Warcraft. 2. Viết tắt của "bad game", chơi tệ quá, dùng để chê bai ai đó sau một ván game mà họ chơi không tốt
|
8 |
exThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
9 |
bjThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
10 |
anwThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|