1 |
oopsOops có nghĩa là tiếc quá, hoặc chết cha. Bạn sử dụng từ này để nói khi mình làm sai, làm trật (tương tự như "chết cha"). VD, bạn lỡ tay cho dầu rửa bát vào nồi canh, bạn nói "Oops! Thế này thì ăn kiểu gì! "
|
2 |
oops(từ cảm thán) được dùng khi người nói chợt nhận ra mình vừa mắc một sai lầm nhỏ hoặc dùng kèm trong lời xin lỗi. Oops! I'm sorry I've mistaken you for John. (Ối, tôi xin lỗi vì nhầm anh với John).
|
3 |
oopsmột từ tiếng anh không có ý nghĩa cụ thể, thường dùng sau khi người nói lỡ tay mắc một lỗi gì đó. tương tự như "thôi chết", "chết rồi" trong tiếng việt VD: A đánh vỡ bát A: oops
|
4 |
oopsLiên từ: ôi tiếc thật, tiếc quá. Là từ cửa miệng trong tiếng Anh được sử dụng khi làm sai một cái gì đó hoặc đã bỏ lỡ điều gì đó. Ví dụ: Đừng bấm vào nút đó, không là nó sẽ chạy lại chương trình đó. - Ớ oh, đã quá trễ. (Do not press that button, unless the program will be run from beginning. - Oops, it was too late.)
|
5 |
oops Ôi!
|
6 |
oopsLà từ được sử dụng khi bạn nhận ra bạn vừa làm sai một việc gì đó một cách không có chủ ý hoặc có chủ ý nhưng vẫn dùng để chế giễu người khác. Thường chỉ dùng khi bạn phạm phải một lỗi lầm nhỏ.
|
<< eye candy | ir >> |