1 |
eye candyTừ để chỉ đồ họa đẹp. Gọi website là " eye candy" thường là một lời khen, nhưng nó cũng có nghĩa là những website với thiết kế nổi bật theo từng chức năng. [..]
|
2 |
eye candyDanh từ: - Ai đó hoặc một cái gì đó hấp dẫn nhưng không thú vị hoặc hữu ích - Thứ gây cuốn hút người xem qua thị giác được ví như "kẹo ngọt" nhưng chỉ là qua cái nhìn nhưng trên thực tế nó không mang lại lợi ích trước mắt hay thực sự cho bản thân.
|
3 |
eye candy Người hay vật mà chỉ đẹp bề ngoài nhưng không thông minh hoặc có ích.
|
<< chủ động | oops >> |