1 |
chủ động Gây ra tình huống có tính lôi cuốn với người hoặc vật khác. | : ''Quân ta chuyển sang thế '''chủ động'''.''
|
2 |
chủ độngLà có trách nhiệm đối với bản thân,tự giác hành động không bị chi phố bởi ảnh hưởng bên ngoài
|
<< coi thường | eye candy >> |