1 |
ost- là viết tắt của từ original Sound Track (các bài hát nguyên mẫu trong phim) - Open Source track - Open Space Technology: là mô hình hội họp phát huy trí tuệ và sức sáng tạo tập thể. OST tạo không gian để chia sẻ ý tưởng, xây dựng đồng thuận và kế hoạch hành động.
|
2 |
ostlà viết tắt của Original Sound Track là các bài hát nguyên mẫu trong phim( các bài hát, đoạn nhạc được sử dụng trong một phim nào đó) ví dụ: Printed skin OST là các bài hát, nhạc được sử dụng trong phim Họa bì
|
3 |
ostLà từ viết tắt của Original Sound Track: Nhạc phim chính. Là tập hợp những bài hát xuất hiện trong một bộ phim nào đó. Nhiều bài hát nhạc phim đóng góp rất nhiều cho sự thành công của một bộ phim.
|
4 |
ostViết tắt của "Original Sound Track": bản nhạc ghi âm đi kèm chương trình hay một bộ phim, được phát hành thương mại và đặc trưng cho chương trình, bộ phim đó.
|
5 |
ost1. là một từ tiếng đức nghĩa là phía đông - east 2. viết tắt của Original SoundTrack. nhạc nền, nhạc đi kèm theo phim, phim truyền hình, game... ngoài ra còn có cả OST cho sách. một số sách được bán kèm đĩa nhạc như The Hobbit, The Lord of the Rings của J R R Tolkiens
|
6 |
ostLà từ viết tắt của Original Sound Track. Thường trong một bộ phim ngắn hay dài đều có nhạc phim. Không riêng các bài hát mà còn có những giai điệu được chèn trong bộ phim cũng được tính là một phần của ost phim. Ngoài ra cũng có một số ý kiến cho rằng "o" trong ost là "official". Tuy nhiên, nghĩa của nó cũng khá tương tự nhau.
|
7 |
ost Quân đội. | : ''prince de l’ost'' — (sử học) tướng chỉ huy đại quân | : ''sire de l’ost; sire d’ost'' — (sử học) tổng chỉ huy
|
<< audition | oscilloscope >> |