1 |
audition Sức nghe; sự nghe; thính giác. | Sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát). | Thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát). | Tổ chức một buổi hát thử giọng. | Th [..]
|
2 |
auditionAudition có thể là:
Adobe Audition - một phần mềm xử lý âm thanh của Adobe Systems
Audition - Nhịp Điệu Cuộc Sống - Một trò chơi nhảy (dancing) trên mạng
|
3 |
auditionAudition có thể là:
Adobe Audition - một phần mềm xử lý âm thanh của Adobe Systems
Audition - Nhịp Điệu Cuộc Sống - Một trò chơi nhảy (dancing) trên mạng
|
<< audience | ost >> |