1 |
audience Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả. | Sự nghe. | : ''to give '''audience''''' — lắng nghe | Sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến, sự triều kiến. | : ''to grant an [..]
|
2 |
audience['ɔ:djəns]|danh từ nhóm người tụ hội lại với nhau để nghe hoặc xem ai/cái gì; khán giả; thính giả; cử toạthe audience was /were enthusiastic on the opening night of the play khán giả hân hoan đón tiếp [..]
|
<< attitude | audition >> |