Ý nghĩa của từ audience là gì:
audience nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ audience. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa audience mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

audience


Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả. | Sự nghe. | : ''to give '''audience''''' — lắng nghe | Sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến, sự triều kiến. | : ''to grant an [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

audience


['ɔ:djəns]|danh từ nhóm người tụ hội lại với nhau để nghe hoặc xem ai/cái gì; khán giả; thính giả; cử toạthe audience was /were enthusiastic on the opening night of the play khán giả hân hoan đón tiếp [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< attitude audition >>