1 |
attitude Thái độ, quan điểm. | : ''one's '''attitude''' towards a question'' — quan điểm đối với một vấn đề | : ''an '''attitude''' of mind'' — quan điểm cách nhìn | Tư thế, điệu bộ, dáng dấp. | : ''in a l [..]
|
2 |
attitude['ætitju:d]|danh từ thái độ, quan điểmone's attitude towards a question quan điểm đối với một vấn đềan attitude of mind quan điểm cách nhìn tư thế, điệu bộ, dáng dấpin a listening attitude với cái dán [..]
|
<< pack | audience >> |