1 |
pack Bó, gói; ba lô (quần áo). | Đàn, bầy (chó săn, chó sói... ). | : '''''pack''' of wolves'' — bầy chó sói | : '''''pack''' of grouse'' — đàn gà gô trắng | : '''''pack''' of U-boats'' — một đội tàu [..]
|
2 |
pack[pæk]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bó, gói túi đeo, ba lô hộp đàn, bầy (chó săn, chó sói...), độipack of wolves bầy chó sóipack of grouse đàn gà gô trắngpack of U-boats một đội tàu [..]
|
3 |
packđám (băng nổi ) ; đs . đàn, bầy aretic ~ đám băng nổi Bắc cựcclose ~ đám (băng) rất xít , đám (băng) dày đặcconglomerated ~ đám (băng) kết tụ ice ~ đám băng nổi , đám băng trôirock ~ dải đá tảng, đám đá tảng
|
<< paddy | attitude >> |