Ý nghĩa của từ oscilloscope là gì:
oscilloscope nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ oscilloscope. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oscilloscope mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

oscilloscope


Dao động ký điện tử, máy hiện sóng. | Máy hiện dao động, máy hiện sóng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

oscilloscope


Máy hiện sóng
Nguồn: phanminhchanh.info

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

oscilloscope


Dao động ký là một loại thiết bị thử nghiệm điện tử dùng để hiển thị dạng tín hiệu đưa vào cần quan sát theo tín hiệu khác hay theo thời gian. Trong một số dao động ký, kim bút vẽ của máy là một chấm [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< auxiliaire avachissement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa