Ý nghĩa của từ os là gì:
os nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ os. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa os mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

os


Là chữ viết tắt của "Operation System" - Hệ điều hành
Nguồn: vncold.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

os


Ordinary Seaman. | Odnance Survey. | outside | : Ngoại cỡ, quá khổ. | Operating System | : Hệ điều hành. | Xương. | : '''''Os''' plats'' — xương dẹt | : ''Boutons en '''os''''' — cúc (bằng) xư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

os


1. Operating System: hệ điều hành. Một phần mềm không thể thiếu để một tổ hợp các thiết bị phần cứng có thể hoạt động cùng nhau một cách hiệu quả. Các hệ điều hành nổi tiếng: Linux, Mac OS, Windows,...
markarus - Ngày 30 tháng 7 năm 2013

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

os


Hệ điều hành là một phần mềm chạy trên máy tính, dùng để điều hành, quản lý các thiết bị phần cứng và các tài nguyên phần mềm trên máy tính. Hệ điều hành đóng vai trò trung gian trong việc giao tiếp [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

os


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

os


Là chữ viết tắt của "Operation System" - Hệ điều hành
Nguồn: vitinhhtl.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

os


Hệ điều hành máy tính.
Nguồn: thptchonthanh.com.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

os


hệ điều hành.
Nguồn: ecommerce.gov.vn (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

os


Operating System, hệ điều hành giúp người dùng tương tác với chiếc điện thoại BlackBerry.
Nguồn: blackberryvietnam.net

10

0 Thumbs up   1 Thumbs down

os


Kỹ thuật - toán & tin OS Kỹ thuật - y học cốt, xương
Nguồn: dict.vietfun.com

11

0 Thumbs up   1 Thumbs down

os


: Là chữ viết tắt của "Operation System" - Hệ điều hành
Nguồn: dichthuatthudo.com.vn





<< oscar avancée >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa