1 |
originalTỏng tiếng Anh, từ "original" là danh từ có nghĩa là nguyên bản, nguyên gốc của một cái gì đó. Ví dụ 1: The original version of this book is in the city library. (Nguyên bản của cuốn sách này ở thư viện thành phố) Ví dụ 2: She didn't knows where the original toys was. (Cô ấy không biết bản gốc của những đồ chơi ở đâu)
|
2 |
original Gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên. | Nguyên bản chính. | : ''where is the '''original''' picture?'' — bức ảnh chính ở đâu? | Độc đáo. | : '''''original''' remark'' — lời nhận [..]
|
3 |
original[ə'ridʒənl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên (thuộc) nguyên bản chínhwhere is the original picture ? bức ảnh chính ở đâu? độc đáooriginal rema [..]
|
<< os | bacon >> |