vietnamese.vietnam.usembassy.gov

Woonplaats:1
Vote-up nhận được8
Vote-down nhận được15
Điểm:-8 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (90)

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

monopoly


Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)   NSFW / 18+

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

deregulation


. Phi điều tiết - Bãi bỏ các hoạt động kiểm soát của chính phủ đối với một ngành.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

income tax


. Thuế thu nhập - Một số tiền ấn định phải trả cho chính phủ được tính trên cơ sở thu nhập ròng của các cá nhân và doanh nghiệp.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

supply


Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)   NSFW / 18+

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

capital


. Vốn, tư bản - Trang bị vật chất (nhà xưởng, trang thiết bị máy móc, nhân công) được sử dụng trong quá trình sản xuất ra hàng hóa và dịch vụ. Cũng được dùng để chỉ vốn cổ phần của tập đoàn, chứng khoán nợ, và tiền mặt. [..]
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

revenue


. Thu nhập - Các khoản tiền mà các doanh nghiệp thu được từ việc bán các hàng hóa và dịch vụ.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stock


. Cổ phần - Các cổ phiếu về quyền sở hữu tài sản của một tập đoàn.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)