Ý nghĩa của từ revenue là gì:
revenue nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ revenue. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa revenue mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

revenue


Thu nhập (quốc gia). | lợi tức, hoa lợi (của cá nhân). | Ngân khố quốc gia; sở thu thuế. | (thuộc) hải quan. | : '''''revenue''' cutter'' — tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu) | : '''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

revenue


['revənju:]|danh từ thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của Nha nước từ thuế) ( (thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân) ( số nhiều) tổng thu nhập ngân khố quốc gia; sở thu thuế ( địn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

revenue


| revenue revenue (rĕvʹə-n, -ny) noun Abbr. rev. 1. The income of a government from all sources appropriated for the payment of the public expenses. 2. Yield from [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

revenue


– Thu nhập. Toàn bộ số tiền mà một doanh nghiệp hoặc chính quyền thu được trong một khoảng thời gian nhất định.  
Nguồn: luatminhkhue.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

revenue


doanh thu.
Nguồn: kiemtien.sagalink.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

revenue


Thu nhập.Toàn bộ số tiền mà một doanh nghiệp hoặc chính quyền thu được trong một khoảng thời gian nhất định. 
Nguồn: vietnamjournalism.com (offline)

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

revenue


. Thu nhập - Các khoản tiền mà các doanh nghiệp thu được từ việc bán các hàng hóa và dịch vụ.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)





<< volt ride >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa