1 |
revenue Thu nhập (quốc gia). | lợi tức, hoa lợi (của cá nhân). | Ngân khố quốc gia; sở thu thuế. | (thuộc) hải quan. | : '''''revenue''' cutter'' — tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu) | : '''' [..]
|
2 |
revenue['revənju:]|danh từ thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của Nha nước từ thuế) ( (thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân) ( số nhiều) tổng thu nhập ngân khố quốc gia; sở thu thuế ( địn [..]
|
3 |
revenue| revenue revenue (rĕvʹə-n, -ny) noun Abbr. rev. 1. The income of a government from all sources appropriated for the payment of the public expenses. 2. Yield from [..]
|
4 |
revenue– Thu nhập. Toàn bộ số tiền mà một doanh nghiệp hoặc chính quyền thu được trong một khoảng thời gian nhất định.
|
5 |
revenuedoanh thu.
|
6 |
revenueThu nhập.Toàn bộ số tiền mà một doanh nghiệp hoặc chính quyền thu được trong một khoảng thời gian nhất định.
|
7 |
revenue. Thu nhập - Các khoản tiền mà các doanh nghiệp thu được từ việc bán các hàng hóa và dịch vụ.
|
<< volt | ride >> |