1 |
volt Vôn. | : ''a tension of 300 volts'' — một điện áp 300 vôn | Sự chạy vòng quanh (của ngựa). | Cách né mình tránh kiếm. | : ''to make a '''volt''''' — né mình tránh đường kiếm | Chạy vòng quanh [..]
|
2 |
voltđơn vị đo hiệu thế, điện thế, thế điện động.
|
3 |
voltVôn, Volt, ký hiệu V, là đơn vị đo hiệu điện thế U trong hệ SI, được lấy tên theo nhà vật lý người Ý Alessandro Volta.
|
<< voltage | revenue >> |