1 |
voltage Điện áp. | : ''high '''voltage''''' — điện áp cao, cao thế | Điện áp. | : '''''Voltage''' de claquage/voltage disruptif'' — điện áp đánh thủng | : '''''Voltage''' de pointe'' — điện áp xung | : [..]
|
2 |
voltage['voultidʒ]|danh từ (điện học) điện áp, sức điện động đo bằng vônhigh /low voltage điện áp cao/thấpto check the voltage of an appliance against the supply kiểm tra điện áp của một thiết bị so với nguồ [..]
|
<< volume | volt >> |