1 |
ride[raid]|danh từ|nội động từ rode; ridden|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự đi (trên xe cộ; xe khách) (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..)go for a donkey-ride on the beach cưỡi lừa đi c [..]
|
2 |
ride Sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...). | : ''to go for '''ride''''' — đi chơi bằng ngựa... | : ''a '''ride''' on one's bicycle'' — đi chơi bằng xe đạp | Đường x [..]
|
3 |
ride| ride ride (rīd) verb rode (rōd), ridden (rĭdʹn), riding, rides verb, intransitive 1. To be carried or conveyed, as in a vehicle or on horseback. 2. To travel over a [..]
|
4 |
rideTrong tiếng Anh, từ "ride" là động từ có nghĩa là đi xe, cưỡi lên (phương tiện nào đó) Ví dụ: I ride my bike every morning around the lake near my house. (Tôi lái xe đạp mỗi buổi sáng quanh cái hồ gần nhà tôi)
|
<< revenue | ring >> |