1 |
ringDanh từ: chiếc nhẫn Ví dụ: Chiếc nhẫn vàng này được tôi mua ở bên Ý nên tôi rất trân trọng nó. (This golden ring I bought from Italy so I always love it). Động từ: rung (chuông) Ví dụ: Chiếc điện thoại reo lên khi tôi đang tắm. (The phone rang while I was taking a shower).
|
2 |
ring Cái nhẫn. | Cái đai (thùng... ). | Vòng tròn. | : ''to dance in a '''ring''''' — nhảy vòng tròn | Vũ đài. | Môn quyền anh. | Nơi biểu diễn (hình tròn). | Vòng người vây quanh (để xem cái gì. [..]
|
3 |
ring[riη]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ rang|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chiếc nhẫn cái đai (thùng...) cái vòng; vòng trònto dance in a ring nhảy vòng tròn ( the ring ) môn quyền anh vũ đài, n [..]
|
4 |
ringnhẫn
|
<< ride | violet >> |