1 |
capitalVốn
|
2 |
capital Thủ đô, thủ phủ. | Chữ viết hoa. | : ''to write one's name in '''capital''''' — viết tên bằng chữ hoa | Tiền vốn, tư bản. | : ''floating (working) '''capital''''' — vốn luân chuyển | : ''fixed '' [..]
|
3 |
capital['kæpitl]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ thủ đô; thủ phủ Hanoi is the capital of Vietnam Hà Nội là thủ đô của Việt Nam chữ viết hoa (cũng) capital letter To write one's name in block capitals Viết tên [..]
|
4 |
capital. Vốn, tư bản - Trang bị vật chất (nhà xưởng, trang thiết bị máy móc, nhân công) được sử dụng trong quá trình sản xuất ra hàng hóa và dịch vụ. Cũng được dùng để chỉ vốn cổ phần của tập đoàn, chứng khoán nợ, và tiền mặt. [..]
|
5 |
capitalvốn manufactured ~ vốn sản xuất
|
6 |
capitalCác chữ hoa, hay còn gọi là uppercase letter, ĐÂY LÀ VÍ DỤ. Là một sự đổi mới tương đối hiện đại. Người La Mã, Hy Lạp, và các dân tộc phương Đông không bao giờ có phân biệt giữa các chữ cái nhỏ.
|
<< mark | capsule >> |