1 |
capsule Quả nang. | Bao vỏ. | Bao con nhộng. | Bao thiếc bịt nút chai. | Nồi con, capxun. | Đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ). | Ngắn gọn, vắn tắt. | | Bao. | : '''''Capsule''' arti [..]
|
2 |
capsulevỏ, túi, bao, nanganeroid ~ hộp khí áp kế
|
<< capital | capture >> |