Ý nghĩa của từ capture là gì:
capture nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ capture. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa capture mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

capture


Sự bắt giữ, sự bị bắt. | Sự đoạt được, sự giành được. | Người bị bắt, vật bị bắt. | Bắt giữ, bắt. | Đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút. | : ''to '''capture''' the attention of.. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

capture


['kæpt∫ə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự bắt giữ, sự bị bắt sự đoạt được, sự giành được người bị bắt, vật bị bắtngoại động từ bắt giữ, bắt đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hútt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

capture


| capture capture (kapchur) verb In communications, to transfer received data into a file for archiving or later analysis. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

capture


Là tính chất của một giao dịch thành công với số tiền thanh toán được chấp nhận giao dịch từ đơn vị phát hành.
Nguồn: thanhtoanhoadon.vn (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

capture


sự cướp đoạt; hiện tượng cướp (dòng), sự đoạt dòng~ of comets sự cướp của sao chổiriver ~ sự cướp dòng (sông)star ~ sự đoạt sao
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

capture


Là tính chất của một giao dịch thành công với số tiền thanh toán được chấp nhận giao dịch từ đơn vị phát hành.
Nguồn: semvietnam.com

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

capture


Là tính chất của một giao dịch thành công với số tiền thanh toán được chấp nhận giao dịch từ đơn vị phát hành.
Nguồn: onepay.com.vn (offline)





<< capsule marathon >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa