1 |
capture Sự bắt giữ, sự bị bắt. | Sự đoạt được, sự giành được. | Người bị bắt, vật bị bắt. | Bắt giữ, bắt. | Đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút. | : ''to '''capture''' the attention of.. [..]
|
2 |
capture['kæpt∫ə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự bắt giữ, sự bị bắt sự đoạt được, sự giành được người bị bắt, vật bị bắtngoại động từ bắt giữ, bắt đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hútt [..]
|
3 |
capture| capture capture (kapchur) verb In communications, to transfer received data into a file for archiving or later analysis. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
4 |
captureLà tính chất của một giao dịch thành công với số tiền thanh toán được chấp nhận giao dịch từ đơn vị phát hành.
|
5 |
capturesự cướp đoạt; hiện tượng cướp (dòng), sự đoạt dòng~ of comets sự cướp của sao chổiriver ~ sự cướp dòng (sông)star ~ sự đoạt sao
|
6 |
captureLà tính chất của một giao dịch thành công với số tiền thanh toán được chấp nhận giao dịch từ đơn vị phát hành.
|
7 |
captureLà tính chất của một giao dịch thành công với số tiền thanh toán được chấp nhận giao dịch từ đơn vị phát hành.
|
<< capsule | marathon >> |