1 |
mark[mɑ:k]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đồng Mác (tiền Đức) dấu, nhãn, nhãn hiệu vết, lằn bớt (người), đốm, lang (súc vật)a horse with a white mark on its head một con ngựa có đốm trắng ở đầu dấu c [..]
|
2 |
markđơn vị tiền tệ cơ bản trước đây của Đức (nay chuyển sang đồng euro).
|
3 |
mark Dấu, nhãn, nhãn hiệu. | Dấu, vết, lằn. | Bớt (người), đốm, lang (súc vật). | : ''a horse with a white '''mark''' on its head'' — một con ngựa có đốm trắng ở đầu | Dấu chữ thập (thay chữ ký của nhữ [..]
|
4 |
markđiểm
|
5 |
markĐô thị Mark (Marks kommun) là một đô thị ở hạt Västra Götaland ở phía tây Thụy Điển. Thủ phủ nằm ở thị xã của Kinna.
Đô thị này đã được lập với việc cải cách đô thị năm 1971 thông qua việc hợp nhất 8 [..]
|
6 |
markMark có thể chỉ đến:
|
<< canon | capital >> |