Ý nghĩa của từ mark là gì:
mark nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ mark. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mark mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mark


[mɑ:k]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đồng Mác (tiền Đức) dấu, nhãn, nhãn hiệu vết, lằn bớt (người), đốm, lang (súc vật)a horse with a white mark on its head một con ngựa có đốm trắng ở đầu dấu c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mark


đơn vị tiền tệ cơ bản trước đây của Đức (nay chuyển sang đồng euro).
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mark


Dấu, nhãn, nhãn hiệu. | Dấu, vết, lằn. | Bớt (người), đốm, lang (súc vật). | : ''a horse with a white '''mark''' on its head'' — một con ngựa có đốm trắng ở đầu | Dấu chữ thập (thay chữ ký của nhữ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mark


điểm
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mark


Đô thị Mark (Marks kommun) là một đô thị ở hạt Västra Götaland ở phía tây Thụy Điển. Thủ phủ nằm ở thị xã của Kinna. Đô thị này đã được lập với việc cải cách đô thị năm 1971 thông qua việc hợp nhất 8 [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mark


Mark có thể chỉ đến:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< canon capital >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa