1 |
canon Tiêu chuẩn. | : ''the canons of canduct'' — tiêu chuẩn tư cách đạo đức | Luật lệ, quy tắc, phép tắc. | Nghị định của giáo hội. | Kinh sách được công nhận. | Giáo sĩ. | Danh sách các tác phẩm [..]
|
2 |
canonluật; nguyên lý; nguyên tắc
|
3 |
canonCanon (カノン, Kanon?) là một shōjo manga do Shiomi Chika sáng tác. Bộ truyện được đăng lần đầu từ năm 1994 đến 1996 trên tạp chí Mystery EX của Akita Shoten, và các chương đơn đã được phát hành thàng bố [..]
|
4 |
canonTrong lĩnh vực âm nhạc, canon là một bản nhạc đối âm sử dụng giai điệu có kết hợp một hoặc nhiều giai điệu phỏng mẫu kèm theo trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ, trong khoảng nghỉ, điệu nhảy, [..]
|
5 |
canonCanon Inc. (キヤノン株式会社, Kyanon Kabushiki Gaisha?, TYO: 7751, NYSE: CAJ) là một tập đoàn đa quốc gia của Nhật Bản, một công ty trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm về hình ảnh và quang học, bao gồm máy C [..]
|
6 |
canonNhạc đuổi, luân khúc.
|
7 |
canon
|
<< massage | mark >> |