Ý nghĩa của từ supply là gì:
supply nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ supply. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa supply mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

supply


[sə'plai]|danh từ|ngoại động từ|phó từ |Tất cảdanh từ sự cung cấp; sự được cung cấpsupply and demand cung và cầu sự tiếp tếammunition supply sự tiếp tế đạn dược nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

supply


Sự cung cấp, sự tiếp tế. | : ''ammunition '''supply''''' — sự tiếp tế đạn dược | : '''''supply''' and demand'' — cung và cầu | Nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp. | : ''an inexha [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

supply


| supply supply (sə-plīʹ) verb supplied, supplying, supplies   verb, transitive 1. To make available for use; provide. 2. To furnish or equip with: supplied sheets for every [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

supply


. Cung - Một kế hoạch cho thấy các nhà sản xuất sẵn sàng và có khả năng bán được bao nhiêu (hàng hóa và dịch vụ) với mọi mức giá có thể tại một khoảng thời gian nào đó.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)





<< spriggy supplicatingly >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa