1 |
stand-off Ngưng trệ, đình trệ, bế tắc. | Kết quả hoà.
|
2 |
stand-offthế hòa; thế giằng coPolice surrounded the building and a stand-off continued until shortly before 7 a.m.Cảnh sát bao vây tòa nhà và cuộc giằng co kéo dài cho đến ngay trước 7 giờ sáng. [..]
|
<< supply | stadium >> |