Ý nghĩa của từ stadium là gì:
stadium nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ stadium. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stadium mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

stadium


 (n) : sân vận động
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

stadium


sân vận động
Nguồn: s11bettips.com (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

stadium


Sân vận động. | Đường đua. | Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m). | Giai đoạn, thời kỳ (bệnh). | Thời kỳ gian biến thái (sâu bọ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

stadium


(n) : sân vận động
Nguồn: soikeo.vn (offline)

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

stadium


(n) : sân vận động
Nguồn: tips5star.com (offline)

6

2 Thumbs up   2 Thumbs down

stadium


sân vận động
Nguồn: me.zing.vn (offline)





<< stadtholdership stereotypist >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa