1 |
stadium (n) : sân vận động
|
2 |
stadiumsân vận động
|
3 |
stadium Sân vận động. | Đường đua. | Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m). | Giai đoạn, thời kỳ (bệnh). | Thời kỳ gian biến thái (sâu bọ).
|
4 |
stadium(n) : sân vận động
|
5 |
stadium(n) : sân vận động
|
6 |
stadiumsân vận động
|
<< stand-off | stew >> |