1 |
stewmón hầm
|
2 |
stew Nhà thổ ((thường) the stews). | Ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi). | Bể nuôi trai. | Món thịt hầm. | Sự lo âu, sự bối rối. | : ''in a '''stew''''' — đang lo âu, đang bối rối | Hầm, ninh [..]
|
<< stadium | still >> |