1 |
still Im, yên, tĩnh mịch. | : ''to stand '''still''''' — đứng im | : ''a '''still''' lake'' — mặt hồ yên lặng | : ''to be in '''still''' meditation'' — trầm tư mặc tưởng | Làm thinh, nín lặng. | : ''to [..]
|
2 |
stillStill là một đô thị thuộc tỉnh El Oued, Algérie. Dân số thời điểm năm 2002 là 3.545 người.
|
3 |
still[stil]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh)please keep /stay /hold /sit / stand still while I take your photograp [..]
|
<< stew | stimulus >> |