1 |
stimulus| stimulus stimulus (stĭmʹyə-ləs) noun plural stimuli (-lī) 1. Something causing or regarded as causing a response. 2. An agent, an action, or a condition that elicits o [..]
|
2 |
stimulus Sự kích thích; tác dụng kích khích. | : ''under the '''stimulus''' of hunger'' — do tác dụng kích thích | Lông ngứa. | Đầu gậy của mục sư.
|
3 |
stimulus['stimjuləs]|danh từ, số nhiều stimuli sự kích thích; tác nhân kích khíchunder the stimulus of hunger do tác nhân kích thích sự khuyến khích, sự kích thích (ai có nổ lực lớn hơn)her words of praise we [..]
|
<< still | stitch >> |