1 |
stitch Mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu. | : ''to put stitches in a wound'' — khâu vết thương lại | Một tí, một mảnh. | : ''he hasn't done a '''stitch''' of work'' — nó chẳng làm một tí công việc gì | : ''we [..]
|
2 |
stitch mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu
|
<< stimulus | stoichiometry >> |