Ý nghĩa của từ stitch là gì:
stitch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ stitch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stitch mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

stitch


Mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu. | : ''to put stitches in a wound'' — khâu vết thương lại | Một tí, một mảnh. | : ''he hasn't done a '''stitch''' of work'' — nó chẳng làm một tí công việc gì | : ''we [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

stitch


                                        mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)




<< stimulus stoichiometry >>