Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ deregulation là gì:
deregulation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ deregulation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deregulation mình
1
1
0
deregulation
Sự bãi bỏ quy định.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
2
1
0
deregulation
. Phi điều tiết - Bãi bỏ các hoạt động kiểm soát của chính phủ đối với một ngành.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov
(offline)
Thêm ý nghĩa của
deregulation
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
department
difficulty
>>