tratu.soha.vn

Website:http://tratu.soha.vn
Vote-up nhận được59140
Vote-down nhận được36462
Điểm:22677 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (33430)

1

20 Thumbs up   6 Thumbs down

tương hỗ


qua lại lẫn nhau quan hệ tương hỗ tác động tương hỗ Đồng nghĩa: hỗ tương
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tương hợp


phù hợp với nhau hình thức phải tương hợp với nội dung Đồng nghĩa: tương thích, tương xứng (từ phụ thuộc về ngữ pháp) có giống, số, cách, ngôi của từ m& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tương giao


(Từ cũ) giao thiệp, kết thân với nhau "Miếng trầu là nghĩa tương giao, Muốn cho đây đấy duyên vào hợp duyên." (Cdao)
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tương


nước chấm, làm từ gạo nếp (hoặc ngô), đậu nành và muối cá kho tương nát như tương Động từ (Thông tục) ném hoặc đưa ra một cách bừa bã [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tươm tất


có đủ những cái cần thiết để đáp ứng yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng ăn mặc tươm tất cơm rượu chuẩn bị tươm tất Đồng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tươm


chảy ra nhiều từ trong cơ thể qua những lỗ rất nhỏ mồ hôi tươm ra ướt trán Tính từ ở trạng thái rách nát đến mức như không còn hình th&ugra [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tươi tốt


(cây cối) xanh tốt do được phát triển trong điều kiện thuận lợi luỹ tre tươi tốt mùa màng tươi tốt Đồng nghĩa: tốt tươi
Nguồn: tratu.soha.vn

8

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tươi tỉnh


(nét mặt) tươi tắn và vui vẻ, hớn hở mặt mũi tươi tỉnh
Nguồn: tratu.soha.vn

9

6 Thumbs up   10 Thumbs down

tươi tắn


tươi, nhìn thấy thích mắt (nói khái quát) màu sắc tươi tắn miệng cười tươi tắn Trái nghĩa: nhợt nhạt
Nguồn: tratu.soha.vn

10

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tươi trẻ


tươi tắn và trẻ trung tâm hồn tươi trẻ
Nguồn: tratu.soha.vn