Ý nghĩa của từ plastic là gì:
plastic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ plastic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa plastic mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

plastic


| plastic plastic (plăsʹtĭk) adjective 1. Capable of being shaped or formed: plastic material such as clay. See synonyms at malleable. 2. Relating to or dealing with shaping or mo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

plastic


chất dẻo tổng hợp ép plastic vật liệu plastic
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

plastic


nhựa
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

plastic


                                     chất dẻo
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

plastic


Chất dẻo, hay còn gọi là nhựa, là các hợp chất cao phân tử, được dùng làm vật liệu để sản xuất nhiều loại vật dụng trong đời sống hằng ngày như là:áo mưa, ống dẫn điện... cho đến những sản phẩm công n [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

plastic


Chất dẻo ((cũng) plastics). | Dẻo, nặn được. | Tạo hình. | : '''''plastic''' arts'' — nghệ thuật tạo hình | : '''''plastic''' surgery'' — phẫu thuật tạo hình | Mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

plastic


['plæstik]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ chất dẻo; chất làm bằng chất dẻothe use of plastics in industry việc sử dụng chất dẻo trong công nghiệpmany items in daily use are made out of plastic nhiều đồ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< uranium virus >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa