1 |
plastic| plastic plastic (plăsʹtĭk) adjective 1. Capable of being shaped or formed: plastic material such as clay. See synonyms at malleable. 2. Relating to or dealing with shaping or mo [..]
|
2 |
plasticchất dẻo tổng hợp ép plastic vật liệu plastic
|
3 |
plasticnhựa
|
4 |
plastic chất dẻo
|
5 |
plasticChất dẻo, hay còn gọi là nhựa, là các hợp chất cao phân tử, được dùng làm vật liệu để sản xuất nhiều loại vật dụng trong đời sống hằng ngày như là:áo mưa, ống dẫn điện... cho đến những sản phẩm công n [..]
|
6 |
plastic Chất dẻo ((cũng) plastics). | Dẻo, nặn được. | Tạo hình. | : '''''plastic''' arts'' — nghệ thuật tạo hình | : '''''plastic''' surgery'' — phẫu thuật tạo hình | Mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; [..]
|
7 |
plastic['plæstik]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ chất dẻo; chất làm bằng chất dẻothe use of plastics in industry việc sử dụng chất dẻo trong công nghiệpmany items in daily use are made out of plastic nhiều đồ [..]
|
<< uranium | virus >> |