Ý nghĩa của từ au là gì:
au nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ au. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa au mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

au


(aurum) dt. Kí hiệu hoá học của nguyên tố vàng
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

au


(màu sắc, thường là đỏ) tươi ửng lên, trông thích mắt quả cam vàng au mái ngói đỏ au . kí hiệu hoá học của nguyên tố và [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

au


(aurum) dt. Kí hiệu hoá học của nguyên tố vàng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Au". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Au": . a à ả á ạ ai ải ái ao ào more...-Những từ có chứa "Au": . [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

au


(aurum) dt. Kí hiệu hoá học của nguyên tố vàng. tt. Có màu đỏ, vàng tươi, ửng lên hoặc sáng óng: Hai má đỏ au Da đỏ au Trái cam vàng au.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

au


1. kí hiệu của nguyên tố vàng tiếng latin "aurum" trong bảng tuần hoàn hóa học. Đây là kim loại quý và đắt, thường dùng làm đồ trang sức.
2. viết tắt của " Alcohol Unit" là đơn vị xác định nồng đọ cồn có trong máu.
thanhthanh - 2013-07-26

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

au


Au hoặc AU có thể dùng để chỉ:
  • Viết tắt của liên minh Châu Phi .
    • miền cấp cao nhất .au của Úc.
    • tên đuôi cho định dạng tập tin au audio của Sun
    • đơn vị thiên văn [..]
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    7

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    au


  • redirect Au
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    8

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    au


    }}}
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    9

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    au


    viết tắt của Alternaltive Universe, nghĩa là thay đổi không gian, có thể hiểu là dàn nhân vật của tác phẩm gốc được đặt vào một không gian/thế giới hoàn toàn khác. Ví dụ như SCI Mê Án Tập, dàn thất hi [..]
    Nguồn: beedance07.com

    10

    0 Thumbs up   1 Thumbs down

    au


    Ái!, úi!, ối!, ui da! | : ''Au! Jeg stakk meg på nålen.
    Nguồn: vi.wiktionary.org





    << dịu dàng ấu >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa