Ý nghĩa của từ panel là gì:
panel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ panel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa panel mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

panel


Một vùng hình chữ nhật, làm tường hay hàng rào. | :''Behind the picture was a panel on the wall'' | Một nhóm người tụ tập để nhận định, trao đổi. | :''Today's panel includes John Smith...'' | Bảng c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

panel


['pænl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ván ô (cửa, tường); Pa-nô; bảng, pa-nen ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết) (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm ( Ê-cố [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

panel


|danh từTấm bêtông cốt thép dùng để lắp thành sàn nhà.Từ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

panel


tấm bê tông cốt thép dùng lắp thành sàn nhà hoặc mái nhà.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

panel


giá đỡ (hầm mỏ)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< install term >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa