1 |
panelMột vùng hình chữ nhật, làm tường hay hàng rào. | :''Behind the picture was a panel on the wall'' | Một nhóm người tụ tập để nhận định, trao đổi. | :''Today's panel includes John Smith...'' | Bảng c [..]
|
2 |
panel['pænl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ván ô (cửa, tường); Pa-nô; bảng, pa-nen ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết) (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm ( Ê-cố [..]
|
3 |
panel|danh từTấm bêtông cốt thép dùng để lắp thành sàn nhà.Từ điển Anh - Anh
|
4 |
paneltấm bê tông cốt thép dùng lắp thành sàn nhà hoặc mái nhà.
|
5 |
panelgiá đỡ (hầm mỏ)
|
<< install | term >> |