Ý nghĩa của từ nice to meet you là gì:
nice to meet you nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ nice to meet you. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nice to meet you mình

1

22 Thumbs up   9 Thumbs down

nice to meet you


rất vui khi được gặp bạn
lelythanhthu - 00:00:00 UTC 28 tháng 10, 2014

2

25 Thumbs up   17 Thumbs down

nice to meet you


Là một câu trong tiếng Anh có nghĩa là "Rất vui khi được gặp bạn". Câu này có dạng đầy đủ là " It's nice to meet you" thường được dùng trong giao tiếp xã giao sau khi bản thân được giới thiệu với ai đó. Câu này thường được nói trong lần đầu tiên gặp mặt.
Ví dụ: Lan: Hoa, this is Mai. (Hoa, đây là Mai)
Hoa: Hi. Nice to meet you, Mai. (Xin chào. Rất vui được gặp bạn, Mai)
ThuyNguyen - 00:00:00 UTC 25 tháng 7, 2013

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

nice to meet you


Đây là lời chào cho những người mới quen nhau trong tiếng Anh. Nghĩa là "rất vui được gặp bạn".
Ví dụ: Xin chào, rất vui được gặp bạn! Tôi rất mong chờ việc hợp tác sắp tới của chúng ta. (Hi, nice to meet you! I am expected our following collaboration).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 22 tháng 1, 2019

4

9 Thumbs up   12 Thumbs down

nice to meet you


thành ngữ "rất vui được gặp bạn" trong giao tiếp xã giao, thường được dùng lần đầu tiên gặp nhau thôi

-H., this is P.
(H., giới thiệu đây là P.)
-Hi. Nice to meet you
(Xin chào. Rất vui được gặp bạn)
heatherle - 00:00:00 UTC 24 tháng 7, 2013

5

6 Thumbs up   11 Thumbs down

nice to meet you


là cụm từ trong tiếng anh có nghĩa là Rất vui được gặp bạn. Được dung khi chúng ta gặp một người nào đó lần đầu tiên, và một cách chào lịch sự, chúng ta nói : Nice to meet you
gracehuong - 00:00:00 UTC 2 tháng 8, 2013

6

7 Thumbs up   15 Thumbs down

nice to meet you


Là một câu trong tiếng Anh, nghĩa là Rất vui được gặp bạn. Trong giao tiếp xã giao, từ này được dùng để giới thiệu bản thân bạn với một ai đó bạn chưa quen.
vuvu - 00:00:00 UTC 24 tháng 7, 2013





<< i.e gonna >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa