1 |
nice to meet yourất vui khi được gặp bạn
|
2 |
nice to meet youLà một câu trong tiếng Anh có nghĩa là "Rất vui khi được gặp bạn". Câu này có dạng đầy đủ là " It's nice to meet you" thường được dùng trong giao tiếp xã giao sau khi bản thân được giới thiệu với ai đó. Câu này thường được nói trong lần đầu tiên gặp mặt. Ví dụ: Lan: Hoa, this is Mai. (Hoa, đây là Mai) Hoa: Hi. Nice to meet you, Mai. (Xin chào. Rất vui được gặp bạn, Mai)
|
3 |
nice to meet youĐây là lời chào cho những người mới quen nhau trong tiếng Anh. Nghĩa là "rất vui được gặp bạn". Ví dụ: Xin chào, rất vui được gặp bạn! Tôi rất mong chờ việc hợp tác sắp tới của chúng ta. (Hi, nice to meet you! I am expected our following collaboration).
|
4 |
nice to meet youthành ngữ "rất vui được gặp bạn" trong giao tiếp xã giao, thường được dùng lần đầu tiên gặp nhau thôi -H., this is P. (H., giới thiệu đây là P.) -Hi. Nice to meet you (Xin chào. Rất vui được gặp bạn)
|
5 |
nice to meet youlà cụm từ trong tiếng anh có nghĩa là Rất vui được gặp bạn. Được dung khi chúng ta gặp một người nào đó lần đầu tiên, và một cách chào lịch sự, chúng ta nói : Nice to meet you
|
6 |
nice to meet youLà một câu trong tiếng Anh, nghĩa là Rất vui được gặp bạn. Trong giao tiếp xã giao, từ này được dùng để giới thiệu bản thân bạn với một ai đó bạn chưa quen.
|
<< badass | gonna >> |