Ý nghĩa của từ knee là gì:
knee nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ knee. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa knee mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

knee


Đầu gối. | : ''up to one's '''knee''''' — đến tận đầu gối | Chỗ đầu gối quần. | : ''the trousers bulge at the '''knees''''' — quần phồng ra ở chỗ đầu gối | Khuỷu, khớp xoay. | Chân quỳ hình thư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

knee


[ni:]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đầu gốiup to one's knee đến tận đầu gối chỗ đầu gối quầnthe trousers bulge at the knees quần phồng ra ở chỗ đầu gối (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay chân quỳ hình [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

knee


đầu gối
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

knee


khuỷu, khúc cong ~ of  fold khúc cong của nếp uốn~ of vein chân quỳ của mạch
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

knee


                                        đầu gối                   [..]
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

knee


Gối.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

knee


Knee /ni:/ có nghĩa là: đầu gối, chỗ đầu gối quần, khuỷu (danh từ); đụng bằng đầu gối, làm phồng quần chỗ đầu gối (động từ)
Ví dụ: This is the trousers bulge at the knees. (Đây là chiếc quần phồng ra chỗ đầu gối)
nghĩa là gì - Ngày 10 tháng 8 năm 2019





<< kittle knight >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa