1 |
knee Đầu gối. | : ''up to one's '''knee''''' — đến tận đầu gối | Chỗ đầu gối quần. | : ''the trousers bulge at the '''knees''''' — quần phồng ra ở chỗ đầu gối | Khuỷu, khớp xoay. | Chân quỳ hình thư [..]
|
2 |
knee[ni:]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đầu gốiup to one's knee đến tận đầu gối chỗ đầu gối quầnthe trousers bulge at the knees quần phồng ra ở chỗ đầu gối (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay chân quỳ hình [..]
|
3 |
kneeđầu gối
|
4 |
kneekhuỷu, khúc cong ~ of fold khúc cong của nếp uốn~ of vein chân quỳ của mạch
|
5 |
knee đầu gối [..]
|
6 |
kneeGối.
|
7 |
kneeKnee /ni:/ có nghĩa là: đầu gối, chỗ đầu gối quần, khuỷu (danh từ); đụng bằng đầu gối, làm phồng quần chỗ đầu gối (động từ) Ví dụ: This is the trousers bulge at the knees. (Đây là chiếc quần phồng ra chỗ đầu gối)
|
<< kit | ladder >> |