Ý nghĩa của từ kit là gì:
kit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ kit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kit mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

kit


Bộ 1. Một tác phẩm bao gồm hai hay nhiều loại tài liệu khác nhau, không tài liệu nào được coi như nổi bật hơn tài liệu kia, cũng được gọi là Bộ Tài Liệu Truyền Thông Đa Dạng. 2. Một tài liệu bao gồm t [..]
Nguồn: leaf-vn.org

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

kit


thiết bị chuyên dụng; gồm nhiều mảnh để lắp ráp
từ điển của Vĩnh Bá dịch
hưng - 00:00:00 UTC 13 tháng 11, 2013

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

kit


Của kitten. | Mèo con. | Thùng gỗ; chậu gỗ. | Đàn viôlông nhỏ. | Đồ đạc quần áo (của bộ đội... ); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu... ). | Dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề. | : ''a [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< kiss kite >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa