1 |
kitBộ 1. Một tác phẩm bao gồm hai hay nhiều loại tài liệu khác nhau, không tài liệu nào được coi như nổi bật hơn tài liệu kia, cũng được gọi là Bộ Tài Liệu Truyền Thông Đa Dạng. 2. Một tài liệu bao gồm t [..]
|
2 |
kitthiết bị chuyên dụng; gồm nhiều mảnh để lắp ráp từ điển của Vĩnh Bá dịch
|
3 |
kit Của kitten. | Mèo con. | Thùng gỗ; chậu gỗ. | Đàn viôlông nhỏ. | Đồ đạc quần áo (của bộ đội... ); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu... ). | Dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề. | : ''a [..]
|
<< king | knee >> |