1 |
ladder Thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''folding '''ladder''''' — thang gặp được | : ''the '''ladder''' of fame'' — thang danh vọng
|
2 |
ladderthang~ of cascade thác bậc thangreconnaissance ~ thang khảo sát, thang thăm dòtelescope ~ thang nâng kiểu viễn vọng (để nâng cao điểm quan trắc)
|
3 |
ladderthang
|
<< knee | lamb >> |