Ý nghĩa của từ it là gì:
it nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 13 ý nghĩa của từ it. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa it mình

1

0   0

it


Cái đó, điều đó, con vật đó. | Trời, thời tiết; ngày; đường... | : '''''It''' is raining.'' — Trời đang mưa. | : '''''It''' is cold.'' — Thời tiết lạnh. | : '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0   0

it


+ thứ đó, cái đó, điều đó, con vật đó, nó
vd: it's barking. con vật đấy/ nó đang sủa đấy
+ trời, thời tiết: It is so hot today ( Trời hôm nay nóng quá đi mất)
+ tình hình, hoàn cảnh, đời sống chung chung
Ví dụ: How is it with you?
( Anh dạo này thế nào rồi?- nghĩa là hỏi về cuộc sống, công việc...)
+ IT còn là viết của cụm từ Information technology có nghĩa là Công nghệ thông tin
gracehuong - Ngày 30 tháng 7 năm 2013

3

0   0

it


[,ai 'ti:]|đại từ|viết tắt là IT|Tất cảđại từ cái đó, điều đó, con vật đó trời, thời tiết...it is raining trời đang mưait is cold thời tiết lạnhit is hol [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0   0

it


IT (1) Tờ khai Nhập cảnh Vận tải Ngay: nói về tờ khai nhập cảnh IT (Hải quan Mỹ). Cho phép vận chuyển hàng hóa ra ngoài cửa khẩu dành cho tàu chờ làm thủ tục hải quan tại điểm đến có tên trong hành trình I.T. từ cục hải quan này đến cục hải quan khác, ví dụ như hàng hóa [..]
Nguồn: maerskline.com

5

0   0

it


(abbreviation of information technology) IT (công nghệ thông tin)
Nguồn: speakenglish.co.uk

6

0   0

it


  • redirect Công nghệ thông tin
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    7

    0   0

    it


    iten:Template:Ites:Plantilla:Itsh:Šablon:It
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    8

    0   0

    it


    It /,ai'ti:/ có nghĩa là: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết (đại từ) hoặc xuất hiện trong những trường hợp không dịch được
    Ví dụ 1: It is ranning, i feeling cold now. (Trời đang mưa, tôi cảm thấy lạnh)
    Ví dụ 2: It is very pleasant here. (Ở đây rất hứng thú)
    nghĩa là gì - Ngày 11 tháng 8 năm 2019

    9

    0   0

    it


    Công nghệ về máy tính.
    Nguồn: thptchonthanh.com.vn

    10

    0   0

    it


    công nghệ thông tin.
    Nguồn: ecommerce.gov.vn

    11

    0   0

    it


    Information technology: Công nghệ thông tin, một ngành học vốn tổng hợp của các ngành như toán học, lập trình, kĩ thuật, tâm lý học và ngôn ngữ học.
    Nguồn: hotcourses.vn

    12

    0   1

    it


    Cái đó, điều đó, con vật đó. | Trời, thời tiết; ngày; đường... | : '''''It''' is raining.'' — Trời đang mưa. | : '''''It''' is cold.'' — Thời tiết lạnh. | : '' [..]
    Nguồn: vi.wiktionary.org

    13

    0   4

    it


    1. it: information technology: công nghệ thông tin.
    2. it: cái đó, điều đó, con vật đó, nó. Là đại từ nhân xưng nghôi thứ 3 số ít, dùng cho đồ vật. ví dụ: it is my cat: nó là con mèo của tôi.
    Nguyenxuyen99 - Ngày 22 tháng 7 năm 2013

    Thêm ý nghĩa của it
    Số từ:
    Tên:
    E-mail: (* Tùy chọn)

    << hin es >>
    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa