1 |
ell Lờ, en-lờ, e-lờ (chữ L). | En (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm). | Chái, hồi (của một căn nhà).
|
2 |
ell Lờ, en-lờ, e-lờ (chữ L). | En (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm). | Chái, hồi (của một căn nhà).
|
<< fin | hin >> |