Ý nghĩa của từ fin là gì:
fin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ fin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fin mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

fin


( Pháp,ý ) Hết.
Nguồn: maikien.com (offline)

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

fin


Người Phần lan ((cũng) Finn). | Vây cá. | Bộ thăng bằng (của máy bay). | Sườn, cạnh bên, rìa. | Bàn tay. | , (từ lóng) tờ năm đô la.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

fin


cánh đứng
Nguồn: 41ccm5.youneed.us (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

fin


Người Phần lan ((cũng) Finn). | Vây cá. | Bộ thăng bằng (của máy bay). | Sườn, cạnh bên, rìa. | Bàn tay. | , (từ lóng) tờ năm đô la.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

fin


vây cá
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< rus ell >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa