1 |
fin( Pháp,ý ) Hết.
|
2 |
fin Người Phần lan ((cũng) Finn). | Vây cá. | Bộ thăng bằng (của máy bay). | Sườn, cạnh bên, rìa. | Bàn tay. | , (từ lóng) tờ năm đô la.
|
3 |
fincánh đứng
|
4 |
fin Người Phần lan ((cũng) Finn). | Vây cá. | Bộ thăng bằng (của máy bay). | Sườn, cạnh bên, rìa. | Bàn tay. | , (từ lóng) tờ năm đô la.
|
5 |
finvây cá
|
<< rus | ell >> |