1 |
esES là viết tắt của Engineering Sample là hang mấu để các kỹ sư kiểm tra (test) xem có lỗi gì không để kịp thời sửa chữa sai sót trước khi bán ra thị trường
|
2 |
es | E giáng. | | Tự nó, tự mình, bản thân mình, chính mình; tự chúng, tự họ, tự. | Nhau. | Cái đó, điều đó, con vật đó. | E giáng. | | Cây tần bì.
|
3 |
es | E giáng. | | Tự nó, tự mình, bản thân mình, chính mình; tự chúng, tự họ, tự. | Nhau. | Cái đó, điều đó, con vật đó. | E giáng. | | Cây tần bì.
|
4 |
es( La tinh ) K hiệu bằng chữ La tinh của dấu giáng.
|
<< it | por >> |