Ý nghĩa của từ es là gì:
es nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ es. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa es mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

es


ES là viết tắt của Engineering Sample là hang mấu để các kỹ sư kiểm tra (test) xem có lỗi gì không để kịp thời sửa chữa sai sót trước khi bán ra thị trường
gracehuong - 2013-08-17

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

es


| E giáng. | | Tự nó, tự mình, bản thân mình, chính mình; tự chúng, tự họ, tự. | Nhau. | Cái đó, điều đó, con vật đó. | E giáng. | | Cây tần bì.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

es


| E giáng. | | Tự nó, tự mình, bản thân mình, chính mình; tự chúng, tự họ, tự. | Nhau. | Cái đó, điều đó, con vật đó. | E giáng. | | Cây tần bì.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

es


( La tinh ) K hiệu bằng chữ La tinh của dấu giáng.
Nguồn: maikien.com (offline)





<< it por >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa